Có 2 kết quả:
貞節牌坊 zhēn jié pái fāng ㄓㄣ ㄐㄧㄝˊ ㄆㄞˊ ㄈㄤ • 贞节牌坊 zhēn jié pái fāng ㄓㄣ ㄐㄧㄝˊ ㄆㄞˊ ㄈㄤ
zhēn jié pái fāng ㄓㄣ ㄐㄧㄝˊ ㄆㄞˊ ㄈㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
memorial arch in honor of a chaste widow
Bình luận 0
zhēn jié pái fāng ㄓㄣ ㄐㄧㄝˊ ㄆㄞˊ ㄈㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
memorial arch in honor of a chaste widow
Bình luận 0